Phân loại hình ảnh là gì? Các nghiên cứu khoa học về Phân loại hình ảnh

Phân loại hình ảnh là quá trình máy tính xác định nội dung ảnh thuộc lớp nào bằng cách học từ dữ liệu và mô hình hóa mối quan hệ giữa ảnh và nhãn. Đây là một nhánh cốt lõi của thị giác máy tính, đóng vai trò nền tảng trong nhiều ứng dụng từ y tế, an ninh đến xe tự lái và thương mại điện tử.

Giới thiệu về phân loại hình ảnh

Phân loại hình ảnh (Image Classification) là quá trình xác định lớp hoặc danh mục mà một hình ảnh thuộc về. Đây là một trong những nhiệm vụ cơ bản và phổ biến nhất trong lĩnh vực thị giác máy tính, nơi máy tính được huấn luyện để hiểu và phân tích nội dung trong ảnh dưới dạng dữ liệu số. Mục tiêu cuối cùng là giúp máy móc nhận biết và gán nhãn chính xác cho hình ảnh đầu vào, tương tự như khả năng phân biệt hình ảnh của con người.

Ứng dụng của phân loại hình ảnh rất đa dạng và lan rộng trong nhiều lĩnh vực thực tiễn. Trong y tế, nó được dùng để phân tích ảnh X-quang hoặc MRI nhằm hỗ trợ chẩn đoán. Trong ngành công nghiệp ô tô, hệ thống phân loại hình ảnh là nền tảng của các công nghệ lái xe tự động, giúp nhận diện biển báo, phương tiện và người đi bộ. Trong an ninh, nó đóng vai trò trong hệ thống nhận diện khuôn mặt hoặc phát hiện hành vi nghi ngờ từ hình ảnh camera.

Một số ví dụ cụ thể về ứng dụng:

  • Phân loại sản phẩm trong thương mại điện tử từ ảnh chụp.
  • Phân tích ảnh vệ tinh để giám sát nông nghiệp hoặc môi trường.
  • Gán nhãn tự động cho hình ảnh trong mạng xã hội.

Nguyên lý hoạt động

Quá trình phân loại hình ảnh gồm bốn bước chính: tiền xử lý ảnh, trích xuất đặc trưng, huấn luyện mô hình và suy luận dự đoán. Mỗi bước đóng vai trò khác nhau nhưng đều góp phần xây dựng một hệ thống phân loại chính xác.

Tiền xử lý bao gồm chuẩn hóa độ sáng, đổi kích thước ảnh, chuyển đổi không gian màu hoặc áp dụng các kỹ thuật tăng cường dữ liệu như xoay, cắt, lật ảnh. Sau đó, hệ thống sẽ trích xuất các đặc trưng từ ảnh, có thể là đặc trưng thủ công hoặc đặc trưng học được từ mô hình học sâu.

Trong giai đoạn huấn luyện, mô hình sẽ học cách ánh xạ từ dữ liệu hình ảnh đầu vào x x sang xác suất phân phối trên tập nhãn C C . Việc dự đoán lớp đầu ra được thực hiện bằng cách chọn lớp có xác suất cao nhất:

y^=argmaxcCP(cx) \hat{y} = \arg\max_{c \in C} P(c | x)

Sau khi được huấn luyện, mô hình có thể áp dụng để phân loại các ảnh mới chưa từng thấy trước đó.

Dưới đây là bảng tóm tắt các bước chính và công cụ phổ biến tương ứng:

Giai đoạn Mô tả Công cụ phổ biến
Tiền xử lý Chuyển đổi ảnh để phù hợp với đầu vào mô hình OpenCV, PIL, Albumentations
Trích xuất đặc trưng Chuyển ảnh thành dạng biểu diễn có thể học SIFT, HOG, hoặc CNN
Huấn luyện mô hình Học hàm phân loại từ ảnh sang nhãn PyTorch, TensorFlow
Suy luận Dự đoán nhãn mới từ ảnh chưa biết ONNX, TensorRT, CoreML

Các phương pháp truyền thống

Trước khi học sâu trở thành xu hướng chủ đạo, phân loại hình ảnh chủ yếu dựa vào các kỹ thuật trích xuất đặc trưng thủ công. Các đặc trưng như SIFT (Scale-Invariant Feature Transform), HOG (Histogram of Oriented Gradients) và LBP (Local Binary Patterns) là những phương pháp phổ biến để mô tả thông tin trong ảnh dưới dạng vector đặc trưng.

Sau khi trích xuất, các bộ phân loại học máy như SVM (Support Vector Machine), k-NN (k-Nearest Neighbors) hoặc Random Forest được sử dụng để huấn luyện và phân loại. Dù đạt hiệu quả khá tốt trên tập dữ liệu nhỏ và có cấu trúc rõ ràng, các phương pháp này bị hạn chế bởi:

  • Phụ thuộc vào kỹ thuật chọn đặc trưng thủ công.
  • Hiệu suất kém trên tập dữ liệu lớn hoặc phức tạp.
  • Khó tổng quát hóa cho ảnh có biến đổi không gian hoặc độ sáng lớn.

Bảng dưới đây so sánh các đặc điểm giữa phương pháp truyền thống và học sâu:

Tiêu chí Phương pháp truyền thống Học sâu
Trích xuất đặc trưng Thủ công, cố định Tự học từ dữ liệu
Yêu cầu dữ liệu Ít dữ liệu Nhiều dữ liệu
Khả năng mở rộng Hạn chế Cao
Hiệu quả trên dữ liệu phức tạp Thấp Cao

Mạng nơ-ron tích chập (CNN)

CNN là kiến trúc mạng nơ-ron nhân tạo đặc biệt được thiết kế để xử lý dữ liệu ảnh. Khác với mạng fully connected truyền thống, CNN tận dụng cấu trúc không gian của ảnh bằng cách sử dụng các lớp tích chập để tự động học đặc trưng không gian từ các vùng ảnh nhỏ.

Các lớp cơ bản trong CNN bao gồm:

  1. Convolutional Layer: trích xuất đặc trưng cục bộ thông qua các bộ lọc (filter).
  2. Activation Layer (ReLU): đưa phi tuyến tính vào mô hình.
  3. Pooling Layer: giảm kích thước đặc trưng, giúp mô hình khái quát hơn.
  4. Fully Connected Layer: thực hiện phân loại từ đặc trưng cuối cùng.

Các mô hình CNN có thể huấn luyện "end-to-end" mà không cần thủ công chọn đặc trưng. Nhờ đó, CNN đã thay thế gần như hoàn toàn các phương pháp truyền thống trong hầu hết các ứng dụng phân loại ảnh hiện nay.

Ví dụ minh họa kiến trúc CNN cơ bản có thể được tham khảo chi tiết tại tài liệu CS231n của Stanford.

Các kiến trúc mạng hiện đại

Sau sự thành công của các mạng CNN cơ bản, các kiến trúc tiên tiến hơn đã được phát triển để cải thiện độ chính xác và tối ưu hóa hiệu suất tính toán. Một trong những đột phá lớn là ResNet (Residual Network), với kiến trúc cho phép huấn luyện các mạng cực kỳ sâu thông qua kỹ thuật skip connection – giúp truyền gradient qua nhiều lớp mà không bị suy giảm.

Các mô hình khác như DenseNet, EfficientNetMobileNet tập trung vào cân bằng giữa hiệu quả tính toán và độ chính xác. EfficientNet, ví dụ, sử dụng kỹ thuật compound scaling để đồng thời mở rộng chiều sâu, chiều rộng và độ phân giải ảnh đầu vào theo một tỉ lệ tối ưu.

Đặc biệt, từ năm 2020 trở đi, Vision Transformer (ViT) đã trở thành bước ngoặt mới trong phân loại ảnh khi áp dụng kiến trúc của mô hình transformer – vốn là nền tảng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên – vào hình ảnh. ViT chia ảnh thành các “patch” nhỏ, biến chúng thành chuỗi token và học thông tin toàn cục bằng cơ chế self-attention.

Bảng so sánh sau thể hiện đặc điểm nổi bật của một số kiến trúc hiện đại:

Kiến trúc Năm Đặc điểm nổi bật Ứng dụng
ResNet 2015 Huấn luyện mạng rất sâu nhờ residual blocks Phân loại ảnh tổng quát
EfficientNet 2019 Tối ưu hiệu suất nhờ compound scaling Thiết bị di động, edge AI
Vision Transformer (ViT) 2020 Áp dụng self-attention trên ảnh Dữ liệu lớn, yêu cầu thông tin toàn cục

Phân loại ảnh đa lớp và đa nhãn

Trong bài toán phân loại ảnh thông thường, mỗi hình ảnh chỉ gắn với một nhãn duy nhất – gọi là phân loại đa lớp. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều ảnh chứa nhiều đối tượng hoặc thuộc nhiều thể loại, yêu cầu mô hình thực hiện phân loại đa nhãn.

Ví dụ: một ảnh có thể vừa chứa “người”, “xe máy” và “đường phố”. Trong trường hợp này, đầu ra không phải là một nhãn duy nhất mà là một vectơ nhị phân thể hiện các nhãn có mặt trong ảnh:

y{0,1}C \mathbf{y} \in \{0,1\}^C

Phân loại đa nhãn đòi hỏi mô hình có khả năng phát hiện và phân biệt nhiều lớp cùng lúc. Thường sử dụng hàm kích hoạt sigmoid ở lớp đầu ra thay vì softmax, và tổn thất (loss function) được tính bằng binary cross-entropy thay vì categorical cross-entropy.

Một số thách thức trong bài toán đa nhãn gồm:

  • Mất cân bằng lớp nghiêm trọng (một số nhãn rất hiếm).
  • Quan hệ phụ thuộc giữa các nhãn (co-occurrence).
  • Khó đánh giá độ chính xác do không có một nhãn “đúng duy nhất”.

Vai trò của dữ liệu và tiền xử lý

Chất lượng và số lượng dữ liệu là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của mô hình phân loại ảnh. Dữ liệu không đủ hoặc không đa dạng sẽ dẫn đến mô hình kém tổng quát hóa và dễ bị hiện tượng quá khớp (overfitting).

Tiền xử lý là bước chuẩn bị ảnh trước khi đưa vào mô hình. Một số kỹ thuật phổ biến:

  • Chuẩn hóa (normalization): đưa pixel về khoảng [0,1] hoặc [-1,1].
  • Resize ảnh về kích thước cố định.
  • Chuyển đổi không gian màu (RGB, Grayscale).

Để cải thiện tính đa dạng dữ liệu, người ta áp dụng các kỹ thuật tăng cường dữ liệu (data augmentation) như:

  • Xoay, lật, phóng to, cắt ảnh.
  • Giảm độ sáng, thêm nhiễu Gaussian.
  • Mixup, Cutout – kết hợp hai ảnh thành một.

Thư viện Albumentations là một công cụ mạnh mẽ hỗ trợ rất nhiều kỹ thuật tiền xử lý và tăng cường dữ liệu tiên tiến.

Phân loại ảnh thời gian thực

Trong các ứng dụng như camera giám sát, robot hoặc xe tự lái, yêu cầu thời gian xử lý là cực kỳ quan trọng. Việc phân loại ảnh thời gian thực đòi hỏi mô hình không chỉ chính xác mà còn nhẹ, nhanh và tối ưu về tài nguyên.

Một số chiến lược giúp đạt được phân loại ảnh thời gian thực:

  • Dùng các mô hình nhẹ như MobileNet, EfficientNet-Lite.
  • Sử dụng phần mềm tăng tốc như TensorRT, OpenVINO, CoreML.
  • Triển khai mô hình trên thiết bị biên (edge devices) thay vì server.

Với sự phát triển của chip AI chuyên dụng (như Google Coral, NVIDIA Jetson), việc chạy mô hình phân loại ảnh ngay trên thiết bị nhúng đã trở nên phổ biến và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Ứng dụng trong thực tế

Phân loại ảnh là nền tảng cho nhiều giải pháp thực tiễn trong nhiều ngành nghề:

  • Y tế: phân tích ảnh nội soi, chẩn đoán ung thư từ ảnh mô học.
  • Giao thông: phát hiện biển báo, giám sát giao thông.
  • Thương mại: tự động phân loại và tìm kiếm sản phẩm bằng hình ảnh.
  • Nông nghiệp: phát hiện sâu bệnh, xác định loại cây trồng.
  • An ninh: nhận diện khuôn mặt, phát hiện vũ khí từ camera.

Không chỉ dừng ở nhận diện, các mô hình phân loại ảnh ngày nay còn kết hợp với các tác vụ khác như phân đoạn ảnh (segmentation), phát hiện đối tượng (object detection) để xây dựng hệ thống thị giác máy toàn diện.

Thách thức và hướng phát triển

Dù đạt được nhiều tiến bộ, phân loại hình ảnh vẫn đối mặt với nhiều thách thức như:

  • Dữ liệu không cân bằng: một số lớp có quá ít mẫu.
  • Chất lượng ảnh kém: mờ, thiếu sáng, nhiễu.
  • Đòi hỏi giải thích: nhiều ứng dụng cần hiểu rõ lý do dự đoán.

Hướng phát triển trong tương lai tập trung vào:

  • Học không giám sát (unsupervised learning) và học ít nhãn (few-shot learning).
  • Triển khai mô hình trên thiết bị di động hoặc nhúng.
  • Học liên tục (continual learning) và học từ nhiều miền dữ liệu (domain adaptation).
  • Phát triển mô hình dễ giải thích (explainable AI).

Tài liệu tham khảo

  1. He, K., Zhang, X., Ren, S., & Sun, J. (2015). Deep Residual Learning for Image Recognition. arXiv preprint. https://arxiv.org/abs/1512.03385
  2. Tan, M., & Le, Q. (2019). EfficientNet: Rethinking Model Scaling for Convolutional Neural Networks. arXiv. https://arxiv.org/abs/1905.11946
  3. Dosovitskiy, A., et al. (2020). An Image is Worth 16x16 Words: Transformers for Image Recognition at Scale. arXiv. https://arxiv.org/abs/2010.11929
  4. Simonyan, K., & Zisserman, A. (2014). Very Deep Convolutional Networks for Large-Scale Image Recognition. arXiv. https://arxiv.org/abs/1409.1556
  5. Albumentations Image Augmentation Library
  6. PyTorch – Deep Learning Framework
  7. NVIDIA TensorRT for Model Acceleration

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân loại hình ảnh:

Phân loại ImageNet bằng mạng nơ-ron tích chập sâu Dịch bởi AI
Communications of the ACM - Tập 60 Số 6 - Trang 84-90 - 2017
Chúng tôi đã huấn luyện một mạng nơ-ron tích chập sâu lớn để phân loại 1,2 triệu hình ảnh độ phân giải cao trong cuộc thi ImageNet LSVRC-2010 thành 1000 lớp khác nhau. Trên dữ liệu kiểm tra, chúng tôi đạt được tỷ lệ lỗi top-1 và top-5 lần lượt là 37,5% và 17,0%, điều này tốt hơn nhiều so với công nghệ tiên tiến trước đó. Mạng nơ-ron có 60 triệu tham số và 650.000 nơ-ron, bao gồm năm lớp tí...... hiện toàn bộ
#ImageNet #mạng nơ-ron tích chập sâu #phân loại hình ảnh #quy tắc dropout #hiệu suất mạng nơ-ron
Dự đoán phân bố loài: cung cấp nhiều hơn các mô hình sinh cảnh đơn giản Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 8 Số 9 - Trang 993-1009 - 2005
Tóm tắtTrong hai thập kỷ qua, sự quan tâm đến các mô hình phân bố loài (SDMs) của thực vật và động vật đã tăng lên đáng kể. Những tiến bộ gần đây trong các mô hình SDM cho phép chúng ta dự đoán khả năng tác động của con người lên các mô hình đa dạng sinh học ở nhiều quy mô không gian khác nhau. Tuy nhiên, một số hạn chế vẫn cản trở việc sử dụng các mô hình SDM tron...... hiện toàn bộ
Phân loại COVID-19 trong hình ảnh X-quang ngực bằng mạng nơ-ron tích chập sâu DeTraC Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắtHình ảnh X-quang ngực là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đầu tiên đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh COVID-19. Nhờ vào sự sẵn có cao của các tập dữ liệu hình ảnh được chú thích quy mô lớn, đã đạt được nhiều thành công lớn trong việc sử dụng mạng nơ-ron tích chập (CNN) cho nhận diện và phân loại hình ảnh. Tuy nhiên, do sự hạn ...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #X-quang ngực #mạng nơ-ron tích chập sâu #DeTraC #học chuyển giao
Phân loại lớp phủ đất bằng Google Earth Engine và Bộ phân loại rừng ngẫu nhiên—Vai trò của việc hợp thành hình ảnh Dịch bởi AI
Remote Sensing - Tập 12 Số 15 - Trang 2411
Thông tin về lớp phủ đất đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ khoa học và kinh tế đến chính trị. Thông tin chính xác về lớp phủ đất ảnh hưởng đến độ chính xác của tất cả các ứng dụng tiếp theo, do đó thông tin lớp phủ đất chính xác và kịp thời đang rất được yêu cầu. Trong các nghiên cứu phân loại lớp phủ đất trong thập kỷ qua, độ chính xác cao hơn được tạo ra khi...... hiện toàn bộ
#Lớp phủ đất #Chuỗi thời gian #Hợp thành trung vị #Google Earth Engine #Bộ phân loại rừng ngẫu nhiên.
Học chuyển giao cho phân loại hình ảnh y tế: một bài tổng quan tài liệu Dịch bởi AI
BMC Medical Imaging - - 2022
Tóm tắtĐặt vấn đềHọc chuyển giao (TL) với mạng nơ-ron tích chập nhằm cải thiện hiệu suất trên một nhiệm vụ mới bằng cách tận dụng kiến thức từ các nhiệm vụ tương tự đã học trước đó. Nó đã đóng góp lớn cho phân tích hình ảnh y tế vì vượt qua vấn đề thiếu dữ liệu và tiết kiệm thời gian cũng như tài nguyên phần cứng. Tuy nhiên, học c...... hiện toàn bộ
#Học chuyển giao #mạng nơ-ron tích chập #phân loại hình ảnh y tế #mô hình trích xuất đặc trưng
Bản đồ Sử dụng Đất đai và Lớp phủ Đất dựa trên Hình ảnh Vệ tinh Sentinel-2, Landsat-8 và Google Earth Engine: So sánh hai phương pháp ghép hỗn hợp Dịch bởi AI
Remote Sensing - Tập 14 Số 9 - Trang 1977
Bản đồ sử dụng đất đai và lớp phủ đất (LULC) chính xác và thời gian thực rất quan trọng để cung cấp thông tin chính xác cho việc giám sát động, quy hoạch và quản lý Trái Đất. Với sự ra đời của các nền tảng điện toán đám mây, các kỹ thuật trích xuất đặc tính theo chuỗi thời gian và các bộ phân loại học máy, đang xuất hiện những cơ hội mới trong việc lập bản đồ LULC chính xác và quy mô lớn h...... hiện toàn bộ
#Bản đồ LULC #điện toán đám mây #Google Earth Engine #máy học #phân loại rừng ngẫu nhiên #Sentinel-2 #Landsat-8 #chỉ số quang phổ–thời gian #hỗn hợp theo mùa #chỉ số phần trăm.
Cắt tỉa Bit: phân loại định lượng bảo toàn độ chính xác một cách chính xác về mặt thống kê với nén dữ liệu, được đánh giá trong các Công cụ netCDF (NCO, v4.4.8+) Dịch bởi AI
Geoscientific Model Development - Tập 9 Số 9 - Trang 3199-3211
Tóm tắt. Các mô hình và phép đo khoa học trái đất tạo ra độ chính xác giả (các dữ liệu không có nghĩa khoa học) làm lãng phí không gian lưu trữ. Độ chính xác giả có thể dẫn đến sự hiểu lầm (bằng cách ngụ ý rằng nhiễu là tín hiệu) và có thể không có ý nghĩa khoa học, đặc biệt là đối với các phép đo. Ngược lại, nén có mất mát có thể vừa tiết kiệm (lưu trữ không gian) vừa mang tính hướng dẫn ...... hiện toàn bộ
Xây dựng quy trình thu nhận, xử lý và phân loại dữ liệu đám mây điểm LiDAR phục vụ thành lập mô hình 3D thành phố
Khoa học Kỹ thuật Mỏ Địa chất - - Trang 1-12 - 2022
Cùng với sự phát triển của các công nghệ đo đạc bản đồ, hệ thống thu nhận dữ liệu thông qua hệ thống quét laser hàng không đã tạo ra một nguồn dữ liệu đám mây điểm LiDAR rất lớn. Đây là nguồn dữ liệu quan trọng và chi tiết phục vụ đắc lực cho các lĩnh vực khác nhau như thành lập bản đồ, bản đồ 3D,... Quá trình xây dựng mô hình 3D thành phố đòi hỏi phải xử lý nhiều loại dữ liệu, trong đó công tác x...... hiện toàn bộ
#Cấp độ chi tiết -LoD #Đám mây điểm #LiDAR #Mô hình 3D thành phố
MÔ HÌNH BỆNH TẬT CỦA NGƯỜI BỆNH ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN NHI TỈNH THANH HOÁ NĂM 2017-2019
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Mô tả cơ cấu bệnh tật của người bệnh điều trị nội trú tại bệnh viện Nhi, tỉnh Thanh Hoá 3 năm từ 2017 đến 2019. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, qua thống kê bệnh tật của người bệnh điều trị nội trú trong thời gian 3 năm nghiên cứu. Tổng số 152.451 hồ sơ của người bệnh điều trị nội trú đã được chọn cho nghiên cứu. Sử dụng bảng phân loại Quốc tế bệnh tật lần thứ 10 (ICD10) để thốn...... hiện toàn bộ
#Mô hình bệnh tật #Người bệnh nội trú #Phân loại quốc tế bệnh tật lần thứ 10 (ICD10).
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VÀ VAI TRÒ CỘNG HƯỞNG TỪ TRONG CHẨN ĐOÁN RÒ HẬU MÔN
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTMục tiêu nghiên cứu: 1)Mô tả đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ của rò hậu môn; 2)Vai trò của cộng hưởng từ trong chẩn đoán rò hậu môn.Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang. Nghiên cứu thực hiện trên 95 bệnh nhân được chẩn đoán rò hậu môn, được phẫu thuật tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 01/2014 đến tháng 9/2015. Các bệnh nhân được chụp cộng hưởng từ trên máy chụp 1.5...... hiện toàn bộ
#Rò hậu môn #cộng hưởng từ #phân loại đường rò
Tổng số: 176   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10